Doanh nghiệp Việt tìm cách thích ứng với thuế đối ứng của Mỹ

Mức thuế đối ứng 20% mà Mỹ áp dụng từ ngày 7/8 đối với hàng hóa Việt Nam được xem là thấp hơn nhiều so với kịch bản xấu nhất mà các doanh nghiệp từng chuẩn bị.

Ngay từ tháng 4, khi thông tin về khả năng Mỹ áp thuế đối ứng ở mức 30–46% xuất hiện, nhiều doanh nghiệp đã xây dựng kế hoạch ứng phó, từ điều chỉnh giá bán, cơ cấu lại đơn hàng đến tìm kiếm thị trường thay thế. Nhờ sự chuẩn bị này, phản ứng của họ không bị động khi chính sách chính thức được ban hành.

Ông Phạm Xuân Hồng, Chủ tịch Hội Dệt May Thêu Đan TP.HCM, cho biết nhiều doanh nghiệp trong ngành đã tính tới việc giảm tỷ lệ đơn hàng xuất khẩu sang Mỹ, chuyển sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước Trung Đông. Công ty cổ phần Dệt may Thành Công từ tháng 5 đã đẩy mạnh tiếp xúc khách hàng tại Hàn Quốc và Singapore để bù lại sản lượng có thể sụt giảm ở Mỹ. Ở ngành thực phẩm, SK Foods Việt Nam – đơn vị chuyên xuất khẩu sản phẩm chế biến – cho biết đã tăng cường giao dịch với thị trường UAE và Nhật Bản, đồng thời cải tiến bao bì, đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng thị trường nhằm nâng giá trị sản phẩm.

Chính phủ cũng có động thái hỗ trợ bằng việc đề nghị phía Mỹ lùi thời điểm áp dụng thuế tối thiểu 45 ngày, đồng thời ban hành Nghị định 73 để giảm thuế nhập khẩu MFN đối với một số nguyên liệu, linh kiện, giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu vào. Ngoài ra, mạng lưới 17 hiệp định thương mại tự do với hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ đã trở thành lợi thế rõ rệt, cho phép doanh nghiệp nhanh chóng tìm đầu ra mới mà không chịu thêm thuế cao.

Với những bước đi chủ động từ cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý, tác động của mức thuế đối ứng 20% được nhận định sẽ không gây cú sốc lớn như lo ngại ban đầu. Tuy nhiên, nhiều lãnh đạo doanh nghiệp vẫn cho rằng đây là lời nhắc cần thiết để giảm phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời đầu tư dài hạn vào năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm, nhằm duy trì sức cạnh tranh ngay cả khi các hàng rào thương mại mới xuất hiện.

Riêng với ngành nông sản, tác động của thuế đối ứng từ Mỹ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ hơn vì đặc thù hàng hóa dễ hư hỏng và giá trị gia tăng thấp. Mỹ hiện là một trong những thị trường nhập khẩu lớn của các mặt hàng như hạt điều, cà phê, hồ tiêu và trái cây chế biến. Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ hơn 2 tỷ USD nông sản, trong đó hạt điều chiếm gần 60%. Khi thuế tăng 20%, lợi thế giá bán sẽ giảm rõ rệt, đặc biệt với các sản phẩm cạnh tranh trực tiếp với Ấn Độ, Brazil hay Thái Lan.

Các doanh nghiệp như Tập đoàn Tân Tân, Công ty Xuất khẩu Cà phê Intimex cho biết đang rà soát lại hợp đồng dài hạn với đối tác Mỹ, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang Canada, Australia và các nước trong CPTPP để giữ nhịp sản xuất. Một số đơn vị đã tính tới việc chế biến sâu hơn, như rang xay cà phê, tẩm ướp hạt điều hoặc sản xuất trái cây sấy, nhằm nâng giá trị đơn hàng và bù lại chi phí thuế.

Ngoài ra, việc tận dụng các FTA để giảm thuế nhập khẩu tại thị trường thay thế đang trở thành hướng đi rõ ràng. Ví dụ, EU áp thuế 0% cho nhiều sản phẩm nông sản Việt theo EVFTA, trong khi Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đang gia tăng nhập khẩu trái cây nhiệt đới. Tuy nhiên, thách thức không nhỏ là tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm ở các thị trường này thường cao hơn, buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc, kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và nâng cấp quy trình sản xuất.

Nếu nhìn dài hạn, việc Mỹ áp thuế đối ứng lần này không chỉ là vấn đề thương mại trước mắt mà còn là cơ hội để ngành nông sản Việt tái cơ cấu hướng tới chất lượng, đa dạng hóa thị trường và giảm rủi ro từ sự phụ thuộc quá lớn vào một đối tác nhập khẩu. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt giữa doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và cơ quan quản lý, đặc biệt trong việc cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại.

Theo Doanh nghiệp & Thương hiệu