Nhập khẩu 2 tỷ USD nông sản Mỹ: Thị trường Việt Nam đứng trước những thay đổi lớn

Việc các doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị ký các biên bản ghi nhớ nhập khẩu nông sản trị giá 2 tỷ USD từ Hoa Kỳ đã mở ra một giai đoạn mới trong bức tranh thương mại nông nghiệp trong nước. Đây không chỉ là một động thái mang tính ngoại giao thương mại nhằm cân bằng cán cân với Mỹ, mà còn tạo ra những tác động trực tiếp tới thị trường trong nước, từ ngành chăn nuôi, chế biến thực phẩm cho đến các nhóm nông sản cạnh tranh.

Trong các biên bản ghi nhớ được ký kết trong chuyến công tác của Bộ trưởng Nông nghiệp và Môi trường Đỗ Đức Duy hồi tháng 6 tại Hoa Kỳ, đáng chú ý là thỏa thuận trị giá khoảng 800 triệu USD trong ba năm với bang Iowa để nhập khẩu ngô, lúa mì, sản phẩm từ ngô và bã đậu tương. Đây là nhóm hàng mà Việt Nam vốn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, trong năm 2024, Việt Nam nhập khẩu hơn 11 triệu tấn ngô và khoảng 5,5 triệu tấn khô đậu tương, chủ yếu phục vụ chế biến thức ăn chăn nuôi. Ngô sản xuất trong nước chỉ đáp ứng chưa tới 20% nhu cầu, phần lớn diện tích gieo trồng lại đang bị thu hẹp do nông dân chuyển sang các cây trồng khác có giá trị cao hơn. Chính vì vậy, nguồn cung nhập khẩu từ Mỹ sẽ giúp ổn định thị trường nguyên liệu, giảm sự lệ thuộc vào các nguồn truyền thống như Brazil hay Argentina vốn hay biến động theo mùa vụ và chi phí vận chuyển.

Đối với ngành chăn nuôi, tác động được nhìn thấy rõ nhất. Thức ăn chiếm tới 65–70% chi phí sản xuất chăn nuôi, trong đó khô đậu tương và ngô là thành phần chủ đạo. Việc tiếp cận nguồn nguyên liệu lớn và ổn định từ Mỹ có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu vào, hạn chế tình trạng biến động giá liên tục gây bất lợi cho cả doanh nghiệp lẫn người chăn nuôi nhỏ lẻ. Các doanh nghiệp chế biến lớn như Dabaco hay CP Việt Nam nhiều khả năng sẽ là những đơn vị hưởng lợi trực tiếp khi có thêm lựa chọn trong khâu cung ứng, từ đó có thể giữ giá thành sản phẩm ổn định hơn cho thị trường nội địa.

Tuy nhiên, tác động không chỉ dừng lại ở mặt tích cực. Ngành trồng ngô trong nước vốn đang gặp khó khăn sẽ phải đối diện thêm áp lực cạnh tranh. Với giá thành sản xuất trong nước trung bình trên 6.000 đồng/kg, cao hơn giá ngô nhập khẩu từ Mỹ hoặc Brazil khi tính theo tấn quy đổi, nông dân trồng ngô ở các tỉnh như Sơn La, Đắk Lắk hay Gia Lai càng khó khăn hơn trong việc duy trì diện tích. Nếu không có chính sách hỗ trợ về giống mới, cơ giới hóa và liên kết bao tiêu, diện tích ngô trong nước nhiều khả năng tiếp tục sụt giảm. Đây là bài toán đặt ra cho Bộ Nông nghiệp và Môi trường: vừa tận dụng cơ hội nhập khẩu giá rẻ, vừa không để ngành sản xuất ngô nội địa bị loại khỏi cuộc chơi.

Ở một góc độ khác, nhập khẩu khối lượng lớn nông sản từ Mỹ cũng mang lại lợi ích chiến lược trong quan hệ song phương. Năm 2024, kim ngạch thương mại hai chiều Việt Nam – Mỹ đạt trên 111 tỷ USD, trong đó Việt Nam xuất siêu hơn 100 tỷ USD. Việc tăng cường nhập khẩu nông sản từ Mỹ là cách để Việt Nam giảm áp lực trước các động thái thương mại phòng vệ từ phía Washington. Đây cũng là thông điệp thể hiện thiện chí của Việt Nam trong việc tái cân bằng thương mại, tránh nguy cơ bị áp thuế cao đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như gỗ, dệt may hay thủy sản.

Ngoài tác động trực tiếp về hàng hóa, các biên bản ghi nhớ này còn được kỳ vọng mở đường cho hợp tác sâu hơn về công nghệ nông nghiệp và logistics. Nhiều doanh nghiệp Mỹ quan tâm tới việc đầu tư kho lạnh, trung tâm phân phối tại Việt Nam. Nếu được triển khai, điều này sẽ cải thiện đáng kể hạ tầng bảo quản và lưu thông nông sản, vốn đang là điểm yếu khiến nhiều nông sản nội địa khó cạnh tranh về chất lượng và độ ổn định.

Có thể thấy, gói nhập khẩu 2 tỷ USD nông sản từ Mỹ sẽ tạo ra những thay đổi lớn đối với thị trường Việt Nam. Ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm sẽ có cơ hội giảm chi phí, nâng sức cạnh tranh. Ngược lại, ngành trồng ngô và một phần cây có dầu nội địa sẽ phải chịu áp lực, đặt ra yêu cầu cải tổ để tồn tại. Về lâu dài, nếu biết tận dụng cơ hội để cải thiện chuỗi cung ứng, hạ tầng logistics và chất lượng sản xuất trong nước, Việt Nam vừa có thể giữ vững an ninh nguyên liệu, vừa nâng cao vị thế trong quan hệ thương mại với Hoa Kỳ. Đây là một bước đi mang tính hai mặt: vừa mở cửa thị trường, vừa thử thách khả năng thích ứng của nền nông nghiệp trong nước.

Theo Doanh nghiệp & Thương hiệu