Đông Nam Á từng là khu vực tiêu thụ nhiều mặt hàng nông sản của Việt Nam, nhờ yếu tố địa lý gần gũi, khẩu vị tương đồng và chi phí logistics thấp. Tuy nhiên, vài năm trở lại đây, thị phần xuất khẩu vào ASEAN có dấu hiệu giảm dần.
Trong khi nhiều thị trường trong khu vực như Thái Lan, Indonesia, Malaysia lại đang gia tăng năng lực tự cung và trở thành đối thủ trực tiếp với chính nông sản Việt.
Từ thị trường quen thuộc thành đối thủ cạnh tranh
Tính đến hết năm 2023, xuất khẩu nông lâm thủy sản của Việt Nam sang các nước ASEAN đạt khoảng 5,8 tỷ USD, giảm nhẹ 2% so với 2022. Riêng mặt hàng gạo – vốn từng có thị phần áp đảo – nay đã giảm đáng kể tại thị trường Philippines, khi nước này nâng sản lượng tự cung lên hơn 20 triệu tấn (2023), đồng thời ký thỏa thuận với Ấn Độ và Thái Lan để phân bổ nhập khẩu đa nguồn.
Tương tự, mặt hàng cà phê và hồ tiêu – thế mạnh của Việt Nam – cũng gặp sức ép cạnh tranh từ Indonesia. Theo số liệu của ITC (2024), lượng cà phê Robusta xuất khẩu của Indonesia sang Malaysia đã vượt Việt Nam lần đầu tiên sau 10 năm. Lý do đến từ chính sách trợ giá vận chuyển nội địa và ưu đãi tín dụng cho doanh nghiệp xuất khẩu quy mô vừa.
Trong khi đó, Thái Lan tiếp tục giữ vị trí nhà xuất khẩu sầu riêng, xoài và nhãn hàng đầu trong khu vực, không chỉ vì chất lượng mà còn bởi đầu tư mạnh mẽ vào xử lý sau thu hoạch, truy xuất nguồn gốc và liên kết chuỗi giá trị bài bản.
Logistics – nút thắt không dễ tháo
Dù khoảng cách địa lý gần, nhưng cước vận chuyển nội khối ASEAN lại không hề rẻ nếu so với Trung Quốc. Một container trái cây từ TP.HCM đi Singapore (bằng đường biển) có giá khoảng 1.000–1.200 USD, cao hơn cước đi Quảng Tây. Cảng biển và logistics vùng ĐBSCL vẫn chưa đủ năng lực để xử lý trực tiếp hàng nông sản xuất khẩu đi ASEAN, khiến nhiều doanh nghiệp phải vận chuyển hàng lên TP.HCM hoặc Cái Mép, phát sinh thêm chi phí và rủi ro.
Tiêu chuẩn ngày càng siết chặt, nhưng ít được cập nhật
Một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp Việt “hụt hơi” tại sân nhà là thiếu cập nhật kịp thời các yêu cầu kỹ thuật mới từ các nước ASEAN. Ví dụ, từ tháng 1/2024, Malaysia áp dụng quy định mới về bao bì nông sản nhập khẩu – bắt buộc phải in mã truy xuất QR cụ thể theo chuẩn GS1, không chấp nhận in tay. Tuy nhiên, chỉ 1/3 số doanh nghiệp Việt đang xuất khẩu sang Malaysia đáp ứng được yêu cầu này.
Indonesia cũng đang triển khai chương trình kiểm soát dư lượng BVTV đối với mặt hàng rau quả nhập khẩu. Trong quý I/2024, cơ quan kiểm dịch nước này đã từ chối 6 lô hàng xoài và dưa hấu từ Việt Nam do phát hiện dư lượng vượt ngưỡng chlorpyrifos – một hoạt chất đã bị cấm tại nước này từ năm 2022.
Doanh nghiệp Việt – thiếu liên kết và định vị rõ ràng
Một vấn đề nổi cộm là phần lớn doanh nghiệp Việt tiếp cận ASEAN theo kiểu thương mại ngắn hạn, không đầu tư phát triển thương hiệu hoặc xây dựng mạng lưới phân phối bài bản. Trong khi đó, Thái Lan, Malaysia lại có hệ thống siêu thị và chuỗi cửa hàng tiện lợi phân phối nông sản rất hiệu quả – vốn không dễ chen chân nếu chỉ bán hàng theo mùa vụ.
Thống kê của Bộ Công Thương cho thấy, có tới 65% doanh nghiệp Việt xuất khẩu sang ASEAN không có hợp đồng dài hạn, chỉ bán qua trung gian thương mại. Điều này khiến khả năng kiểm soát giá cả, chất lượng và truy xuất trở nên yếu, dễ bị loại khỏi hệ thống phân phối khi có thay đổi nhỏ về tiêu chuẩn nhập khẩu.
Giải pháp từ góc nhìn thể chế và doanh nghiệp
Từ năm 2023, Bộ NN&PTNT đã đề xuất kế hoạch nâng cấp hệ thống thông tin thương mại ASEAN nhằm cung cấp kịp thời các quy định kỹ thuật mới cho doanh nghiệp. Song song, Bộ Công Thương cũng đang xây dựng đề án hỗ trợ doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi bán lẻ trong khu vực, thông qua hiệp định thương mại nội khối AFTA.
Tuy nhiên, từ góc độ doanh nghiệp, một số tín hiệu tích cực đang hé mở. Công ty Hoàng Phát Fruit (Long An) đã ký hợp đồng dài hạn với chuỗi Jaya Grocer tại Malaysia từ đầu năm 2024, đưa sản phẩm thanh long và mít đông lạnh vào 70 siêu thị trong hệ thống. Theo bà Phạm Kim Ngân – Giám đốc xuất khẩu, “để vào được Jaya Grocer, chúng tôi mất hơn 8 tháng chuẩn hóa bao bì, kiểm định dư lượng và xử lý nhiệt độ bảo quản đúng chuẩn HACCP”.
Điều đó cho thấy, cơ hội trong sân nhà vẫn còn nhiều, nhưng không thể bước vào thị trường với tâm thế cũ. Thay vì chỉ nhìn ASEAN là thị trường phụ, doanh nghiệp Việt cần xác định rõ vai trò chiến lược của khu vực này, đầu tư dài hạn và làm nghiêm túc từ chất lượng sản phẩm đến tiêu chuẩn hậu cần và bán lẻ.
Theo Doanh nghiệp & Thương hiệu